Loading data. Please wait
Testing of lubricants - Determination of oil separation from greases under static conditions
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1998-04-00
Sampling of petroleum products; general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of pasty and solid petroleum products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-3 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; test sieves of metal wire cloth; identical with ISO 3310-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants; determination of oil separation from greases under static conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51817 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants - Determination of oil separation from greases under static conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51817 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants - Determination of oil separation from greases under static conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51817 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants - Determination of oil separation from greases under static conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51817 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants; determination of oil separation from greases under static conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51817 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |