Loading data. Please wait

DIN 4227-1

Prestressed Concrete; Structural Components made of Ordinary Concrete with Partial or Total Prestressing

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1979-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4227-1
Tên tiêu chuẩn
Prestressed Concrete; Structural Components made of Ordinary Concrete with Partial or Total Prestressing
Ngày phát hành
1979-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/TR 9492 (1987-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1072 (1967-11)
Road and foot bridges; design loads
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1072
Ngày phát hành 1967-11-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045 (1978-12) * DIN 1055-3 (1971-06) * DIN 1164-1 (1978-11) * DIN 1164-2 (1978-11) * DIN 1164-3 (1978-11) * DIN 1164-4 (1978-11) * DIN 1164-5 (1978-11) * DIN 1164-6 (1978-11) * DIN 1164-7 (1978-11) * DIN 1164-8 (1978-11) * DIN 4227-5 (1979-12) * DIN 18553 E
Thay thế cho
DIN 4227 (1953-10)
Prestressed concrete - Guidelines for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227
Ngày phát hành 1953-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-1 (1953-10)
Thay thế bằng
DIN 4227-1 (1988-07)
Prestressed concrete - Structural members made of ordinary concrete, with concrete tensile stresses or with limited concrete tensile stresses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1992-1-1/NA (2011-01)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-1/NA
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-1 (1988-07)
Prestressed concrete - Structural members made of ordinary concrete, with concrete tensile stresses or with limited concrete tensile stresses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227 (1953-10)
Prestressed concrete - Guidelines for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227
Ngày phát hành 1953-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-1 (1979-12)
Prestressed Concrete; Structural Components made of Ordinary Concrete with Partial or Total Prestressing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-1
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-3 (2011-01)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures; German version EN 1992-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-3
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-3/NA (2011-01)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-3/NA
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-1/NA (2013-04)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-1/NA
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-1/NA (2013-04) * DIN EN 1992-3/NA (2011-01) * DIN EN 1992-1-1 (2011-01) * DIN 1045-1 (2008-08) * DIN 1045-1 (2001-07)
Từ khóa
Air * Anchorages * Approval marks * Booms (gymnastic equipment) * Building sites * Cement mortar * Cements * Chlorides * Components * Concrete admixtures * Concretes * Construction materials * Construction works * Contamination * Corrosion * Corrosion protection * Creep * Definitions * Determination of content * Dimensions * Elastic properties (fluids) * Flaws * Hardening * Impurities * Injuries * Jigs * Live loading * Loading * Measurement * Modulus of elasticity * Moisture * Mortars * Normal concrete * Prefabricated parts * Pressure * Prestressed concrete * Prestressing steels * Reinforcement * Reinforcing steels * Resilience * Rust * Skew * Snow loading * Spaced * Steels * Storage * Strain * Stress * Structures * Temperature * Width * Wind loading * Dispatch notes * Strength class * Testing * Experts * Computational * Relaxation * Condensation water * Kinks * Direction of works * Thrust * Concrete cover * Fracture state * Tiles * In-situ concrete * Ready-mixed concrete * Injections * Panels * Shear modul * Material standards * Approval * Curved * Content * Protection * Tension booms * Shear reinforcement * Longitudinal force * Backing * Form changes * Building inspectorate * Compressive stress * Train * Seawater * Boards * Prestressing elements * Bases * Foundations * Print-span * Planks * Pads * Trusses * Bridges * Settlements * Shrinkage crack * Shear covering * Underlays * Time * Cubical compressive strength * Distances * Basic value * Grouting operations * Aggregates * Concrete aggregates * T-beams * Construction joints * Use conditions * Weldings * Amount * Thermal effects * Tensioning * Shrinkage dimensions * Bending * Coupling * Beams * Plates * Zone of tension * Indirect * Prestress * Elastic * Prestressing cut * Wheel works * Transverse force * Mixing water * Voltage * Quality control * Shrinking * Jacket tubes * Aggregates for concrete * Coefficient of safety * Bond * Core slab * Air flues * Bearings * Sheets * Sectional methods
Số trang
25