Loading data. Please wait
DIN 4227Prestressed concrete - Guidelines for design and construction
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1953-10-00
| Prestressed Concrete; Structural Components made of Ordinary Concrete with Partial or Total Prestressing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-1 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-1/NA |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed concrete - Guidelines for design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227 |
| Ngày phát hành | 1953-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed concrete - Structural members made of ordinary concrete, with concrete tensile stresses or with limited concrete tensile stresses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-1 |
| Ngày phát hành | 1988-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed Concrete; Structural Components made of Ordinary Concrete with Partial or Total Prestressing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-1 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures; German version EN 1992-3:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-3 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-3/NA |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |