Loading data. Please wait
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số trang: 97
Ngày phát hành: 2013-04-00
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Reinforcing steel bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-2 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Reinforcing steel in coils, steel wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-3 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-4 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Lattice girders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-5 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steel - Part 6: Assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 3: Execution of structures - Application rules for DIN EN 13670 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-3 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 4: Additional rules for the production and the conformity of prefabricated elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-4 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Bored piles; German version EN 1536:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1536 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01); Trilingual version EN ISO 4063:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings, Corrigendum to DIN EN 1992-1-1/NA:2011-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-1/NA Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings, Corrigendum to DIN EN 1992-1-1/NA:2011-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-1/NA Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed concrete - Part 1: Structural members made of normal-weight concrete, with limited concrete tensile stresses or without concrete tensile stresses; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed concrete - Structural members made of ordinary concrete, with concrete tensile stresses or with limited concrete tensile stresses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-1 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed concrete - Prestressed lightweight concrete structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-4 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed concrete; prestressed lightweight concrete structural members | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4227-4 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed concrete - Partially prestressed structural members | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-2 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed Concrete; Structural Components made of Ordinary Concrete with Partial or Total Prestressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-1 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4219-2 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed concrete - Guidelines for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227 |
Ngày phát hành | 1953-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |