Loading data. Please wait

DIN EN 1992-1-1/NA

National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings

Số trang: 97
Ngày phát hành: 2013-04-00

Liên hệ
This document encloses the National Annex of DIN EN 1992-1-1 Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings which itself contains the provisions for the standard in Germany.The establishment of national application rules are explicitly allowed by notes given at the related places and by a list of this places given in the introduction of the standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1992-1-1/NA
Tên tiêu chuẩn
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Ngày phát hành
2013-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 488-1 (2009-08)
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-2 (2009-08)
Reinforcing steels - Reinforcing steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-2
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-3 (2009-08)
Reinforcing steels - Reinforcing steel in coils, steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (2009-08)
Reinforcing steels - Welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-4
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-5 (2009-08)
Reinforcing steels - Lattice girders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-5
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-6 (2010-01)
Reinforcing steel - Part 6: Assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2008-08)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-3 (2012-03)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 3: Execution of structures - Application rules for DIN EN 13670
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-3
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-4 (2012-02)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 4: Additional rules for the production and the conformity of prefabricated elements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-4
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1536 (2010-12)
Execution of special geotechnical work - Bored piles; German version EN 1536:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1536
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4063 (2011-03)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01); Trilingual version EN ISO 4063:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4063
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-1 (2010-06) * DBV Abstandhalter (2011-01) * DBV Betondeckung (1997-01) * DBV Betonstahl, Rückbiegen (2011-01) * DBV Unterstützungen (2011-01) * DAfStb-Heft 600 (2012-09)
Thay thế cho
DIN EN 1992-1-1/NA (2011-01)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-1/NA
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-1/NA Berichtigung 1 (2012-06)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings, Corrigendum to DIN EN 1992-1-1/NA:2011-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-1/NA Berichtigung 1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-1/NA/A1 (2012-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1992-1-1/NA Berichtigung 1 (2012-06)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings, Corrigendum to DIN EN 1992-1-1/NA:2011-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-1/NA Berichtigung 1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-1/NA (2011-01)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-1/NA
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-1/A1 (1995-12)
Prestressed concrete - Part 1: Structural members made of normal-weight concrete, with limited concrete tensile stresses or without concrete tensile stresses; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-1/A1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-1 (1988-07)
Prestressed concrete - Structural members made of ordinary concrete, with concrete tensile stresses or with limited concrete tensile stresses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-4 (1986-02)
Prestressed concrete - Prestressed lightweight concrete structural components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-4
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4227-4 (1985-12)
Prestressed concrete; prestressed lightweight concrete structural members
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4227-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-2 (1984-05)
Prestressed concrete - Partially prestressed structural members
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-2
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227-1 (1979-12)
Prestressed Concrete; Structural Components made of Ordinary Concrete with Partial or Total Prestressing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227-1
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4219-2 (1979-12)
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4219-2
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4227 (1953-10)
Prestressed concrete - Guidelines for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4227
Ngày phát hành 1953-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-1/NA (2013-04) * DIN EN 1992-1-1/NA/A1 (2012-05) * DIN EN 1992-1-1/NA (2008-09) * DIN 1045-1 (2008-08) * DIN 1045-1/A1 (2007-05) * DIN 1045-1 Berichtigung 2 (2005-06) * DIN 1045-1 Berichtigung 1 (2002-07) * DIN 1045-1 (2001-07) * DIN 1045-1 (1997-02) * DIN 4227-1/A1 (1994-08) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1045/A1 (1986-06) * DIN 4227-1/A2 (1985-12) * DIN 4227-1/A1 (1984-09) * DIN 4227-4 (1982-07) * DIN 4227-2 (1982-07) * DIN 1045 (1978-12) * DIN 1045 (1972-01) * DIN 1045 (1968-03) * DIN 1045 (1959-11)
Từ khóa
Anchorages * Application rule * Applications * Bars (materials) * Basis * Beams * Bearings * Bending * Boards * Bond * Braid * Building specifications * Buildings * Canals * Ceilings * Cells * Cement mortar * Chemistry * Classes * Closed * Components * Compressive strength * Concrete structures * Concretes * Conditions * Conformity * Construction * Construction engineering * Construction engineering works * Construction materials * Construction works * Cracking * Creep * Definitions * Density * Design * Deviations * Dimensional deviations * Dimensioning * Disks * Draft * Ductility * Durability * Effects * Elastic properties (fluids) * Elongation * Environmental conditions * Eurocode * Facades * Fitness for purpose * Force * Foundations * Frames * Friction * Gangways * Geometry * Girders * Harmonization * Heat * Impact * Information * Inspection * Joints * Knees * Layout * Lightweight concrete * Load capacity * Load measurement * Loading * Losses * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Members under compression * Methods * Modules * Mortars * National * Nonreinforced * Physical properties * Pipes * Planning * Precast concrete parts * Prefabricated parts * Prestressed concrete * Prestressed concrete part * Prestressing elements * Prestressing steels * Production * Properties * Protective measures * Quality control * Reinforced concrete * Reinforcement * Reinforcing steels * Relaxation * Ribs * Roofing * Roofs * Rules * Safety * Safety against buckling * Sheets * Shrinking * Specification (approval) * Stability * Stamp * Statics * Status * Stays * Steels * Strain * Straps * Strength of materials * Stress * Structural design * Structural engineering drawings * Structure * Structures * Supports * Surveillance (approval) * Suspending (hanging) * Technology * Tensile strength * Testing * Tilt * Tolerances (measurement) * Transport * Transverse force * Values * Verification * Walls * Welding * Width * Wires * Workmanship * Permanency * Trusses * Ducts * Panels * Channels * Blankets * Floors * Voltage * Compounds * Use * Processes * Sewers * Washers * Requirements * Junctions * Booms (gymnastic equipment) * Healds * Escutcheon plates * Tiles * Connections * Expansions * Panes * Dense * Suspensions * Consoles * Plates * Pulleys * Shock * Procedures * Variations * Implementation * Planks * Vented * Impulses * Rollers * Storage * Stocks
Số trang
97