Loading data. Please wait
Prestressed concrete - Partially prestressed structural members
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1984-05-00
Concrete bridges; Dimensioning and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1075 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed Concrete; Structural Components made of Ordinary Concrete with Partial or Total Prestressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-1 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed concrete - Partially prestressed structural members | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-2 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures; German version EN 1992-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-3 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-3/NA |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |