Loading data. Please wait

DIN 1045-4

Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 4: Additional rules for the production and the conformity of prefabricated elements

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
The standard is applicable to the production and conformity of prefabricated concrete elements, which are designed according to DIN EN 1992-1-1 together with DIN EN 1992-1-1/NA and which are made of concrete according to DIN EN 206-1 together with DIN 1045-2. The standard contains additional rules for these kind of prefabricated concrete elements which are not covered by any European product standard. If a specific product standard is available it has primacy over the present standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1045-4
Tên tiêu chuẩn
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 4: Additional rules for the production and the conformity of prefabricated elements
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 488-1 (2009-08)
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-2 (2009-08)
Reinforcing steels - Reinforcing steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-2
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-3 (2009-08)
Reinforcing steels - Reinforcing steel in coils, steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (2009-08)
Reinforcing steels - Welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-4
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-5 (2009-08)
Reinforcing steels - Lattice girders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-5
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-6 (2010-01)
Reinforcing steel - Part 6: Assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2008-08)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1994-03)
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4/A1 (2004-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 4: Synopsis and application of classified building materials, components and special components; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4/A1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-22 (2004-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 22: Application standard for DIN 4102-4 based on the design of partial safety factors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-22
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-1 (1997-04)
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-1/NA (2011-01)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-1/NA
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-2 (2010-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1992-1-2:2004 + AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-2/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-2/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13369 (2004-09)
Common rules for precast concrete products; German version EN 13369:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13369
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-3 (2011-01) * DIN 18200 (2000-05) * DIN V 20000-120 (2006-04) * DIN EN 933-1 (2011-05) * DIN EN 933-2 (1996-01) * DIN EN 1008 (2002-10) * DIN EN 1097-3 (1998-06) * DIN EN 1097-6 (2010-06) * DIN EN 1992-1-1 (2011-01) * DIN EN 12350-4 (2009-08) * DIN EN 12350-5 (2009-08) * DIN EN 12350-7 (2009-08) * DIN EN 12390-2 (2009-08) * DIN EN 12390-3 (2009-07) * DIN EN 12390-7 (2009-07) * DIN EN 12504-1 (2009-07) * DIN EN 12504-2 (2012-01) * DIN EN 12620 (2011-03) * DIN EN 13055-1 (2002-08) * DIN EN 13670 (2011-03) * DIN EN 13791 (2008-05) * DIN EN ISO 17660-1 (2006-12) * DIN EN ISO 17660-2 (2006-12) * DAfStb Alkali-Richtlinie (2007-02) * DAfStb Beton, rezyklierte Gesteinskörnung (2010-09) * DAfStb Beton, Wärmebehandlung (1989-09) * VDI/BV-BS 6205 Blatt 1 (2010-07) * VDI/BV-BS 6205 Blatt 2 (2010-07) * VDI/BV-BS 6205 Blatt 3 (2010-07)
Thay thế cho
DIN 1045-4 (2001-07) * DIN 1045-4 (2011-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1045-4*DIN 1045-4 (2001-07)*DIN 1045-4 (2011-07) * DIN 1045-4 (2012-02) * DIN 1045-4 (2011-07) * DIN 1045-4 (2001-07) * DIN 1045-4 (2000-05) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1045/A1 (1986-06) * DIN 1084-2 (1978-12) * DIN 1045 (1978-12) * DIN 1045 (1972-01) * DIN 1045 (1968-03) * DIN 1045 (1959-11)
Từ khóa
Base materials * Building sites * Buildings * Certification * Components * Concrete structures * Concretes * Conformity * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Construction operations * Construction works * Control charts * Definitions * Design * Enterprises * Experts * Finishes * Manufacturing * Marking * Personnel * Planning * Precast concrete parts * Prefabricated parts * Prestressed concrete * Production * Production control * Properties * Quality * Quality control * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforcing steels * Roofing * Specification (approval) * Strength of materials * Structural engineering * Structural members * Structures * Superintendents of construction * Surveillance (approval) * Testing * Verification * Workmanship * Trusses
Số trang
19