Loading data. Please wait
DIN V 4227-4Prestressed concrete; prestressed lightweight concrete structural members
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1985-12-00
| Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Properties, manufacture and inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4219-1 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4219-2 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed Concrete; Structural Components made of Ordinary Concrete with Partial or Total Prestressing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-1 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed concrete - Partially prestressed structural members | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-2 |
| Ngày phát hành | 1984-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed concrete; segmental type structural components; design and workmanship of joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-3 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed concrete - Prestressed lightweight concrete structural components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-4 |
| Ngày phát hành | 1986-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-1/NA |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed concrete - Prestressed lightweight concrete structural components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-4 |
| Ngày phát hành | 1986-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed concrete; prestressed lightweight concrete structural members | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4227-4 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures; German version EN 1992-3:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-3 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-3/NA |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |