Loading data. Please wait

DIN EN 1536

Execution of special geotechnical work - Bored piles; German version EN 1536:2010

Số trang: 88
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
This European Standard establishes general principles for the construction of piles- which are formed in the ground by excavation and- which contain a structural member to transfer loads and or limit deformations.It covers- piles with circular shape and- piles with barrette shape, provided the section is concreted in a single operation
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1536
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical work - Bored piles; German version EN 1536:2010
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1536 (2010-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791 (1995-11)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1008 (2002-06)
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1008
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1538 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1538
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3/AC (2009-03)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4/A1 (2010-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4/A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6/AC (2008-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7/AC (2010-02)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2/AC (2010-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1/AC (2008-01)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-1/AC
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2/AC (2008-07)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3/AC (2009-05)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-5/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-6/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-6: Strength and Stability of Shell Structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-6/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-7/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-7: Plated structures subject to out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-7/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-10/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-10/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * EN 445 (2007-10) * EN 446 (2007-10) * EN 447 (2007-10) * EN 996+A3 (2009-03) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-8/AC (2009-07) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-9/AC (2009-04) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1993-4-3 (2007-02) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10210-1 (2006-04) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10219-2 (2006-04) * EN ISO 13500 (2008-11) * ISO/DIS 22477-1 (2005-12)
Thay thế cho
DIN EN 1536 (1999-06) * DIN EN 1536 (2009-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4014 (1960-12)
Drill foundation piles - In situ casting and determination of safe loads - General directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1960-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1536 (2010-12)
Execution of special geotechnical work - Bored piles; German version EN 1536:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1536
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014 (1990-03)
Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014 (1969-11)
Drill foundation piles - Manufacture and permissible loads
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014-1 (1975-08)
Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014-1
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014-1 Beiblatt (1975-08)
Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading; Explanations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014-1 Beiblatt
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014-2 (1977-09)
Bored Piles, Large Bored Piles; Manufacture, Design and Permissible Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1536 (2010-12) * DIN EN 1536 (2009-01) * DIN EN 1536 (1999-06) * DIN EN 1536 (1994-10) * DIN 4014-500 (1994-08) * DIN 4014 (1987-02)
Từ khóa
Bored piles * Care * Civil engineering * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Diaphragm walls * Dimensioning * Geotechnics * Piles * Piling * Production * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Surveillance (approval)
Số trang
88