Loading data. Please wait
Prestressed concrete - Part 1: Structural members made of normal-weight concrete, with limited concrete tensile stresses or without concrete tensile stresses; Amendment A1
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-12-00
Road and foot bridges; design loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1072 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed concrete - Structural members made of ordinary concrete, with concrete tensile stresses or with limited concrete tensile stresses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-1 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressed concrete - Part 1: Structural members made of normal-weight concrete, with limited concrete tensile stresses or without concrete tensile stresses; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures; German version EN 1992-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-3 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-3/NA |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |