Loading data. Please wait

DIN V 106

Calcium silicate units with specific properties

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
This prestandard gives requirements for CE-marked calciumsilicate masonry units according to DIN EN 771-2 which also needs to be fulfilled to permit their direct application in masonry according to DIN 1053-1, -3, -4 and -100.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 106
Tên tiêu chuẩn
Calcium silicate units with specific properties
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4103-1 (1984-07)
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 20000-103 (2004-04)
Use of building products in construction works - Part 103: Aggregates according to DIN EN 12620:2003-04
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-103
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 20000-104 (2004-04)
Use of building products in construction works - Part 104: Lightweight aggregates according to DIN EN 13055-1:2002-08
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-104
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-2 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units; German version EN 771-2:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 772-1 (2000-09)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength; German version EN 772-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 772-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 772-18 (2000-09)
Methods of test for masonry units - Part 18: Determination of freeze-thaw resistance of calcium silicate masonry units; German version EN 772-18:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 772-18
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12620 (2003-04)
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12620
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1053-3 (1990-02) * DIN 1053-4 (2004-02) * DIN 1053-100 (2004-08) * DIN EN 772 Reihe * DIN EN 13055-1 (2002-08)
Thay thế cho
DIN V 106-1 (2003-02) * DIN V 106-2 (2003-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN V 106*DIN V 106-1 (2003-02)*DIN V 106-2 (2003-02) * DIN V 106 (2005-10) * DIN V 106-2 (2003-02) * DIN V 106-1 (2003-02) * DIN 106-2 (2000-05) * DIN 106-1 (2000-05) * DIN 106-1/A1 (1989-09) * DIN 106-2 (1980-11) * DIN 106-2 (1980-09) * DIN 106-1 (1980-09)
Từ khóa
Blocks (building) * Bricks * Brickwork * Bulk density * Calcium silicate bricks * Compressive strength * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Delivery conditions * Dimensioning * Dimensions * Dispatch notes * Exterior walls * Facing bricks * Facing masonry * Fair-faced bricks * Foreign surveillance * Frost resistance * Hole configuration * Hollow blocks * Interior walls * Marking * Masonry * Perforated blocks * Properties * Quality control * Shape * Size symbols * Solid blocks * Specification (approval) * Stone * Surveillance (approval) * Test specimens * Testing * Tolerances (measurement) * Watch jewels * Location of holes * Hollow bricks
Số trang
21