Loading data. Please wait
Excavations and trenches - Slopes, breadths of working spaces, planking and strutting
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1972-01-00
Building pits and trenches; Slopes, working space widths, sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations and trenches - Slopes, breadths of working spaces, planking and strutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations and trenches - Slopes, planking and strutting breadths of working spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building pits and trenches; Slopes, working space widths, sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations and trenches - Slopes, planking and strutting, breadths of working spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |