Loading data. Please wait
Building pits and trenches; Slopes, working space widths, sheeting
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1981-08-00
Road and foot bridges; design loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1072 |
Ngày phát hành | 1967-11-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel road bridges; design bases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1073 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-1 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bored Piles, Large Bored Piles; Manufacture, Design and Permissible Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-2 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and ground water; designation and description of soil types and rocky soil; list of soil courses for testing and boring without continious gaining of core trials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
Ngày phát hành | 1969-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Calculations of terrain rupture and slope rupture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4084 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foundation engineering; grouting of subsoil and structures, instructions for planning and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4093 |
Ngày phát hành | 1962-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil and rock anchors; temporary soil anchors, analysis, structural design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-2 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations and trenches - Slopes, breadths of working spaces, planking and strutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations and trenches - Slopes, planking and strutting, breadths of working spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations and trenches - Slopes, planking and strutting breadths of working spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations and trenches - Slopes, breadths of working spaces, planking and strutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building pits and trenches; Slopes, working space widths, sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations and trenches - Slopes, planking and strutting, breadths of working spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |