Loading data. Please wait
DIN 4084Subsoil; Calculations of terrain rupture and slope rupture
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1981-07-00
| Subsoil; Calculations of terrain rupture and slope rupture; Explanations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4084 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Dimensions of Apparatus and Method of Operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-1 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; determination of shear resistance, definitions and general testing conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-1 |
| Ngày phát hành | 1972-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Calculation of embankment failure and overall stability of retaining structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4084 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Calculations of terrain rupture and slope rupture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4084 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Calculation of embankment failure and overall stability of retaining structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4084 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |