Loading data. Please wait
Foundation engineering; grouting of subsoil and structures, instructions for planning and execution
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1962-06-00
Guidelines for the permissible loading on the subsoil in buildings and pile foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 1940-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dam plants - Directions for projection, construction and operation - Part 1: barrages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19700-1 |
Ngày phát hành | 1953-02-00 |
Mục phân loại | 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground treatment by grouting; planning, grouting procedure and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4093 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foundation engineering; grouting of subsoil and structures, instructions for planning and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4093 |
Ngày phát hành | 1962-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of ground improvement - Jet grouting, deep mixing or grouting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4093 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Grouting; German version EN 12715:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12715 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground treatment by grouting; planning, grouting procedure and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4093 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |