Loading data. Please wait

DIN 4093

Ground treatment by grouting; planning, grouting procedure and testing

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1987-09-00

Liên hệ
This standard applies to the planning, execution and testing of grouting of hollow spaces of subsoil for the purpose of water-proofing and/or stabilization.*The grouted part of the subsoil can be regarded as building element or as subsoil with improved properties. With respect to the stabilization of loose rock the area outside the grouting volume is regarded as subsoil according to DIN 1054. The permissible loads for grouted rock are determined by DIN 1054 and, according to this standard, the properties improved by grouting may be taken into account. this standard applies analogously to the reinstatement of special substructures, e.g. gravity dams.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4093
Tên tiêu chuẩn
Ground treatment by grouting; planning, grouting procedure and testing
Ngày phát hành
1987-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1054 (1976-11)
Subsoil; Permissible Loading of Subsoil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-1 (1971-07)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Indications in the Soil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-1
Ngày phát hành 1971-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-2 (1976-02)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-3 (1976-08)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Investigations of Groundwater
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-3
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1987-09)
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-2 (1981-03)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-2
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-3 (1982-05)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-3
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4023 (1984-03)
Borehole logging; graphical representation of the results
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4023
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4085 (1987-02)
Subsoil; analysis of earth-pressure; basic principles for calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4085
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4127 (1986-08)
Earthworks and foundation engineering; diaphragm wall clays for supporting liquids; requirements, testing, supply, inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4127
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18130-1 (1983-11)
Subsoil, examination of soil samples; determination of water permeability coefficient; laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18130-1
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045 (1978-12) * DIN 1048-1 (1978-12) * DIN 1055-1 (1978-07) * DIN 1055-2 (1976-02) * DIN 1164-1 (1986-12) * DIN 1164-5 (1978-11) * DIN 4030 (1969-11) * DIN 4123 (1972-05) * DIN 4226-1 (1983-04) * DIN 4226-3 (1983-04) * DIN 4227-5 (1979-12) * DIN 18136 (1987-03) * DIN 18195-1 (1983-08) * DIN 19700-10 (1986-01) * DIN 19700-11 (1986-01) * DIN 19702 (1966-10) * DIN 50049 (1986-08) * DIN 52105 (1985-12) * DGEG Baugruben * LAWA Pumpversuche (1979)
Thay thế cho
DIN 4093 (1962-06)
Foundation engineering; grouting of subsoil and structures, instructions for planning and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4093
Ngày phát hành 1962-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4093 (1982-04)
Thay thế bằng
DIN 4093 (2012-08)
Design of ground improvement - Jet grouting, deep mixing or grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4093
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12715 (2000-10)
Execution of special geotechnical work - Grouting; German version EN 12715:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12715
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4093 (2012-08)
Design of ground improvement - Jet grouting, deep mixing or grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4093
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12715 (2000-10)
Execution of special geotechnical work - Grouting; German version EN 12715:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12715
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4093 (1962-06)
Foundation engineering; grouting of subsoil and structures, instructions for planning and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4093
Ngày phát hành 1962-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4093 (1987-09)
Ground treatment by grouting; planning, grouting procedure and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4093
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4093 (1982-04)
Từ khóa
Construction * Construction works * Design * Floor beds * Grouting * Inspection * Materials * Planning * Specification (approval) * Stabilized soils * Subsoil * Injections * Stability * Foundation engineering * Cavity * Sealing * Testing * Grouting materials * Consolidations
Số trang
14