Loading data. Please wait

DIN EN 12715

Execution of special geotechnical work - Grouting; German version EN 12715:2000

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
The document is applicable to the execution, testing and monitoring of geotechnical grouting work. Specific aspects concerning design are provided since ENV 1997-4 is not yet available. Grouting for geotechnical porpuses (geotechnical grouting) is a process in which the remote placement of a pumpable material in the ground is indirectly controlled by adjusting its rheological characteristics and by the manipulation of the placement parameter (pressure, volumen and the flow rate). The following principles and methods of geotechnical grouting are covered by the document: displacement grouting (compaction grouting, hydraulic fracturing); grouting without displacement of the host material (permeation, fissure grouting, bulk filling).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12715
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical work - Grouting; German version EN 12715:2000
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12715 (2000-07), IDT * SN EN 12715 (2001-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 196-4 (1993-07)
Methods of testing cement; part 4: quantitative determination of constituents
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 196-4
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-5 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-2 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 2: Determination of setting time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-4 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 4: Determination of bleeding of concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-5 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-6 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 6: Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-8 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-10 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 10: Determination of water soluble chloride content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-10
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-11 (1998-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-11
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-12 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-12
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-4 (2000-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons - Definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-4
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6 (2000-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1997-1 (1994-10)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1997-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-1 (2006-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-8 (1997-02) * prEN 196-9 (1997-02) * prEN 197-1 (2000-02) * prEN 197-2 (2000-02) * ENV 451 * prEN 480-3 (1991-04) * prEN 480-7 (1991-04) * prEN 480-9 (1991-04) * prEN 934-3 (1998-08)
Thay thế cho
DIN 4093 (1987-09)
Ground treatment by grouting; planning, grouting procedure and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4093
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12715 (1997-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4093 (1962-06)
Foundation engineering; grouting of subsoil and structures, instructions for planning and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4093
Ngày phát hành 1962-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12715 (2000-10)
Execution of special geotechnical work - Grouting; German version EN 12715:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12715
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4093 (1987-09)
Ground treatment by grouting; planning, grouting procedure and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4093
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12715 (1997-04) * DIN 4093 (1982-04)
Từ khóa
Backfilling * Cavity * Civil engineering * Compacting * Consolidations * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Displacement * Foundation soil improvements * Foundation test boring * Geotechnics * Injection methods * Injections * Permability * Planning * Sealing * Site investigations * Special geotechnical work * Structural engineering * Subsoil * Surveillance (approval) * Testing
Số trang
32