Loading data. Please wait
Methods of testing cement; part 4: quantitative determination of constituents
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-07-00
Methods of testing cement Part 4: Quantitative determination of constituents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 50196-4:1993*SABS ENV 196-4:1993 |
Ngày phát hành | 1996-07-19 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; quantitative determination of constituents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 196-4 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; part 4: quantitative determination of constituents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 196-4 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; part 4: quantitative determination of constituents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 196-4 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; quantitative determination of constituents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 196-4 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; part 4: quantitative determination of constituents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 196-4 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |