Loading data. Please wait

DIN 4125-2

Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1976-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4125-2
Tên tiêu chuẩn
Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing
Ngày phát hành
1976-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4125-1 (1972-06)
Soil and rock anchors; temporary soil anchors, analysis, structural design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125-1
Ngày phát hành 1972-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045 (1972-01) * DIN 1050 (1968-06) * DIN 1054 (1969-11) * DIN 4014 (1969-11) * DIN 4026 (1975-08) * DIN 4030 (1969-11) * DIN 4150 (1939-07) * DIN 17100 (1966-09) * DIN 18364 (1961-02) * DIN 50049 (1972-07) * DIN 50900 (1960-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 4125 (1990-11)
Ground anchorages - Design, construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4125-2 (1976-02)
Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2010-12)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1537 (2014-07)
Execution of special geotechnical works - Ground anchors; German version EN 1537:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1537
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1 (2014-03)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2003-01)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4125 (1990-11)
Ground anchorages - Design, construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4125
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1 (2009-09)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1 (2014-03) * DIN EN 1537 (2013-09) * DIN 1054 (2005-01) * DIN EN 1537 (2001-01) * DIN EN 1537 (2000-06)
Từ khóa
Acceptance inspection * Anchorages * Construction * Corrosion protection * Injection bolts * Mathematical calculations * Rock bolts * Rocks * Soil anchors * Specification (approval) * Steels * Tension members * Performance tests * Mantle rock * Dimensioning * Permanent anchors * Testing * Limit loads * Qualification tests
Số trang
9