Loading data. Please wait
DIN EN 1537Execution of special geotechnical works - Ground anchors; German version EN 1537:2013
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2014-07-00
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025-2/AC |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025-6+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10080 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10219-1 |
| Ngày phát hành | 2006-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection against corrosion by stray current from direct current systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50162 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-5 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Ground anchors; German version EN 1537:1999 + AC: 2000, Corrigendum to DIN EN 1537:2001-01 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1537 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed ground anchorages; temporary anchorages; design, construction and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
| Ngày phát hành | 1988-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-2 |
| Ngày phát hành | 1976-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil and rock anchors; temporary soil anchors, analysis, structural design and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Ground anchors; German version EN 1537:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1537 |
| Ngày phát hành | 2014-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ground anchorages - Design, construction and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |