Loading data. Please wait
DIN 4125Ground anchorages - Design, construction and testing
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1990-11-00
| Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; analysis of earth-pressure; basic principles for calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4085 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ground treatment by grouting; planning, grouting procedure and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4093 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building pits and trenches; Slopes, working space widths, sheeting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Small diameter injection piles (cast-in-place concrete piles and composite piles); Construction procedure, design and permissible loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4128 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rock bolts for mining and tunnelling; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 21521-1 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 73.100.10. Thiết bị đào hầm và đặt goòng 93.060. Xây dựng đường hầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion of metals; terms; electrochemical terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-2 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed ground anchorages; temporary anchorages; design, construction and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
| Ngày phát hành | 1988-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-2 |
| Ngày phát hành | 1976-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Ground anchors; German version EN 1537:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1537 |
| Ngày phát hành | 2014-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prestressed ground anchorages; temporary anchorages; design, construction and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
| Ngày phát hành | 1988-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil and rock anchors; permanent soil anchors, analysis structural design and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-2 |
| Ngày phát hành | 1976-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil and rock anchors; temporary soil anchors, analysis, structural design and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125-1 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ground anchorages - Design, construction and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4125 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |