Loading data. Please wait

DIN 1054 Beiblatt

Subsoil - Permissible loading of subsoil, comment

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1976-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1054 Beiblatt
Tên tiêu chuẩn
Subsoil - Permissible loading of subsoil, comment
Ngày phát hành
1976-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4018 (1974-09)
Subsoil; Calculation of the Bearing Pressure Distribution under Spread Foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4018
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4019-1 (1974-09)
Subsoil - analysis of Settlements for vertical and centric loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019-1
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4019-2 (1961-02)
Subsoil - Settlement calculations in the case of inclined and of eccentrical application of load (cant) - Instructions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4019-2
Ngày phát hành 1961-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4094-1 (1974-11)
Subsoil; Dynamic and Static Penetrometers; Dimensions of Apparatus and Method of Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4094-1
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18125-2 (1975-02)
Subsoil; testing procedure and testing apparatus, bulk density (field methods)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18125-2
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18196 (1970-06)
Earthworks; Soil Classification for Civil Engineering Purposes and Methods of Identification of Soil Groups
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18196
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 820-2 (1969-09) * DIN 1055-1 (1963-03) * DIN 1055-2 (1976-02) * DIN 1055-3 (1971-06) * DIN 1055-4 (1938-06) * DIN 1055-5 (1975-06) * DIN 1055-6 (1964-11) * DIN 4014-1 Beiblatt (1975-08) * DIN 4017-1 (1974-09) * DIN 4017-2 (1970-09) * DIN 4022-1 (1969-11) * DIN 4023 (1975-09) * DIN 4026 (1975-08) * DIN 4026 Beiblatt (1975-08) * DIN 4094-2 (1965-06) * DIN 18126 * DIN 18127 (1976-04) * DIN 19702 (1966-10)
Thay thế cho
DIN 1054 Beiblatt (1969-11)
Thay thế bằng
DIN 1054 (2003-01)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1997-1 (2014-03)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2010-12)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2003-01)
Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 Beiblatt (1976-11)
Subsoil - Permissible loading of subsoil, comment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054 Beiblatt
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1 (2009-09)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1054 (2005-01)
Từ khóa
Area * Buoyancy * Cohesion * Construction works * Creep * Fine-grain material * Flow * Foundations * Grain size * Ground water * Live loading * Load capacity * Loading * Loess * Mathematical calculations * Particle size distribution * Pile foundations * Piles * Plastic properties (fluids) * Plasticity index (soils) * Research * Settlement (foundations) * Shear strength * Site investigations * Slip * Strain * Strip foundations * Subsoil * Wells * Non-uniformity coefficient * Pile foot * Evenness * Frost-protected * Degree of compaction * Water pressure * Tilt * Organic * Shear failure * Rocks * Shear failures * Ground water level * Stability against tilting * Floors * Static sounding rods * Investigations * Soils * Main load * Eccentricity * Cores * Testing * Buckling length * Fineness * Bottom * Test loading * Point resistance * Sole contact pressure * Cohesive * Proctor density * Shear characteristics * Group of soils * Additional load * Sliding * Interpretations * Traffic load * Foundation joints * Compactness * Self weight * Chucking * Dynamic sounding rods * Bores * Ground * Subfaces * Soil mechanics * Components * Safety against buckling * Load cases * Settlements * Cohesionless * Regularity * End bearing * Uniformity * Stability * Slope failure * Angle of wall friction * Bored piles * Bottom pressure distributions * Non-uniformity * Cutting forces * Ground pressure * Compacted * Passive earth pressure * Floating sand * Tenaceous * Dumps * Water table * Base failure * Foundation engineering * Disaster control * Joints * Ingredients * Effects * Slide stability * Stress * Compressive stress
Số trang
14