Loading data. Please wait
DIN 4026 BeiblattDriven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading, Explanations
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1975-08-00
| Subsoil - Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1969-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-1 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading; Explanations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014-1 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4026 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil - Verification of the safety of earthworks and foundations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading, Explanations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4026 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |