Loading data. Please wait
 DIN 1054/A1Ground - Verification of the safety of earthworks and foundations; Amendment A1
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-07-00
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 | 
| Ngày phát hành | 2010-12-00 | 
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1/NA | 
| Ngày phát hành | 2010-12-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 | 
| Ngày phát hành | 2009-09-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ground - Verification of the safety of earthworks and foundations; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054/A1 | 
| Ngày phát hành | 2009-07-00 | 
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 | 
| Ngày phát hành | 2010-12-00 | 
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 | 
| Ngày phát hành | 2014-03-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1/NA | 
| Ngày phát hành | 2010-12-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 | 
| Ngày phát hành | 2009-09-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |