Loading data. Please wait
DIN 1054 Berichtigung 1Corrigenda to DIN 1054:2003-01
Số trang: 1
Ngày phát hành: 2003-10-00
| Corrigenda to DIN 1054:2003-01 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 + A1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |