Loading data. Please wait

EN 12810-1

Façade scaffolds made of prefabricated components - Part 1: Products specifications

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12810-1
Tên tiêu chuẩn
Façade scaffolds made of prefabricated components - Part 1: Products specifications
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12810-1 (2004-03), IDT * 97/102972 DC (1997-04-11), NEQ * 97/102972 DC (1997-04-11), IDT * BS EN 12810-1 (2004-06-16), IDT * NF P93-500-1 (2004-09-01), IDT * SN EN 12810-1 (2003-12), IDT * OENORM EN 12810-1 (2004-06-01), IDT * PN-EN 12810-1 (2004-11-15), IDT * PN-EN 12810-1 (2010-06-14), IDT * SS-EN 12810-1 (2004-01-09), IDT * UNE-EN 12810-1 (2005-06-01), IDT * TS EN 12810-1 (2005-12-22), IDT * UNI EN 12810-1:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 12810-1 (2004-11-01), IDT * CSN EN 12810-1 (2004-08-01), IDT * DS/EN 12810-1 (2004-01-14), IDT * NEN-EN 12810-1:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 12810-1:en (2004-06-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 39 (2001-04)
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 39
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 74 (1988-06)
Cooplers, loose spigots and base-plates for use in working scaffolds and falsework made of steel tubes; Requirements and test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 74
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 2: Structures susceptible to fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-8 (1998-07) * EN 10204 (1991-08) * EN 10219-2 (1997-08) * EN 12810-2 (2003-12) * EN 12811-1 (2003-12) * prEN 12811-2 (2003-08) * EN 12811-3 (2002-11)
Thay thế cho
prEN 12810-1 (2003-05)
Façade scaffolds made of prefabricated elements - Part 1: Products specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12810-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12810-1 (2003-12)
Façade scaffolds made of prefabricated components - Part 1: Products specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12810-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12810-1 (2003-05)
Façade scaffolds made of prefabricated elements - Part 1: Products specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12810-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12810-1 (1997-03)
Facade scaffolds made of prefabricated elements - Part 1: Product specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12810-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Anchorages * Area * Basic design data * Bending stress * Boards * Bodies * Classification * Components * Connections * Construction * Coverings * Definitions * Design * Designations * Determinations * Dimensioning * Dimensions * Equipment * Equipment safety * Examination (quality assurance) * Facade scaffolding * Fall * Fasteners * Foot * Instructions * Live loading * Load measurement * Loading * Marking * Materials * Occupational safety * Passages * Pedestrians * Performance requirements * Pipes * Position * Prefabricated * Prefabricated parts * Products * Quality control * Risk of stumbling * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scaffolding components * Scaffolding fixing components * Scaffolding processes * Scaffolds * Slung scaffolds * Snow loading * Specification (approval) * Stability * Stiffeners * Structural design * System scaffolds * Use * Wind loading * Winds * Work scaffoldings * Workplace safety * Junctions * Planks * Plates * Sheets * Compounds * Panels * Tiles * Joints
Số trang
20