Loading data. Please wait

prEN 12810-1

Facade scaffolds made of prefabricated elements - Part 1: Product specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12810-1
Tên tiêu chuẩn
Facade scaffolds made of prefabricated elements - Part 1: Product specification
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12810-1 (1997-06), IDT * 97/102972 DC (1997-04-11), NEQ * 97/102972 DC (1997-04-11), IDT * P93-500-1, IDT * OENORM EN 12810-1 (1997-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 74 (1988-06)
Cooplers, loose spigots and base-plates for use in working scaffolds and falsework made of steel tubes; Requirements and test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 74
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-1 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-2 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-1 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10155 (1993-06)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10155
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-1 (1994-03)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2937 (1974-05)
Plain end seamless steel tubes for mechanical application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2937
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3304 (1985-11)
Plain end seamless precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3304
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3305 (1985-11)
Plain end welded precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3305
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3306 (1985-11)
Plain end as-welded and sized precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3306
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1000-2 (1996) * ENV 1993-1-1 (1993) * EN 10020 (1989) * EN 10025 (1990-03) * EN 10147 (1995) * EN 10210-2 (1993) * EN 10219-1 (1992) * EN 10219-2 (1993) * HD 1039 (1990-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12810-1 (2003-05)
Façade scaffolds made of prefabricated elements - Part 1: Products specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12810-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12810-1 (2003-12)
Façade scaffolds made of prefabricated components - Part 1: Products specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12810-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12810-1 (2003-05)
Façade scaffolds made of prefabricated elements - Part 1: Products specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12810-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12810-1 (1997-03)
Facade scaffolds made of prefabricated elements - Part 1: Product specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12810-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Anchorages * Basic design data * Bending stress * Bodies * Classification * Components * Construction * Coverings * Design * Designations * Determinations * Dimensioning * Dimensions * Equipment * Facade scaffolding * Fall * Instructions * Live loading * Loading * Marking * Materials * Occupational safety * Passages * Pedestrians * Pipes * Prefabricated * Products * Quality control * Safety engineering * Safety requirements * Scaffolds * Slung scaffolds * Specification (approval) * Stability * Use * Winds * Work scaffoldings * Workplace safety
Số trang