Loading data. Please wait
DIN 4113-1Aluminium constructions under predominantly static loading; static analysis and structural design
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1980-05-00
| Units; Names, Symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
| Ngày phát hành | 1978-10-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium in Building Construction - Directions for Calculation and Design of Aluminium Building Components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4113 |
| Ngày phát hành | 1958-02-00 |
| Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1999-1-1 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1999-1-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1999-1-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1999-1-1 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium in Building Construction - Directions for Calculation and Design of Aluminium Building Components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4113 |
| Ngày phát hành | 1958-02-00 |
| Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium constructions under predominantly static loading; static analysis and structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4113-1 |
| Ngày phát hành | 1980-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009 + A2:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1999-1-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1999-1-1/NA |
| Ngày phát hành | 2013-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |