Loading data. Please wait

DIN EN 1999-1-1

Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009 + A2:2013

Số trang: 267
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
(1) EN 1999-1-1 gives basic design rules for structures made of wrought aluminium alloys and limited guidance for cast alloys (see section 3).NOTE Minimum material thickness may be defined in the National Annex. The following limits are recommended ? if not otherwise explicitly stated in this standard:- components with material thickness not less than 0,6 mm;- welded components with material thickness not less than 1,5 mm;- connections with:o steel bolts and pins with diameter not less than 5 mm;o aluminium bolts and pins with diameter not less than 8 mm;o rivets and thread forming screws with diameter not less than 4,2 mm (2) The following subjects are dealt with in EN 1999-1-1:Section 1: GeneralSection 2: Basis of designSection 3: MaterialsSection 4: DurabilitySection 5: Structural analysisSection 6: Ultimate limit states for membersSection 7: Serviceability limit statesSection 8: Design of jointsAnnex A Execution classes Annex B Equivalent T-stub in tension Annex C Materials selectionAnnex D Corrosion and surface protectionAnnex E Analytical models for stress strain relationshipAnnex F Behaviour of cross section beyond elastic limitAnnex G Rotation capacityAnnex H Plastic hinge method for continuous beamsAnnex I Lateral torsional buckling of beams and torsional or flexural-torsional buckling of compression membersAnnex J Properties of cross sectionsAnnex K Shear lag effects in member designAnnex L Classification of connectionsAnnex M Adhesive bonded connections (3) Sections 1 to 2 provide additional clauses to those given in EN 1990 ?Basis of structural design?. (4) Section 3 deals with material properties of products made of structural aluminium alloys. (5) Section 4 gives general rules for durability. (6) Section 5 refers to the structural analysis of structures, in which the members can be modelled with sufficient accuracy as line elements for global analysis. (7) Section 6 g
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1999-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009 + A2:2013
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1999-1-1 (2007-05), IDT * EN 1999-1-1/A1 (2009-07), IDT * EN 1999-1-1/A2 (2013-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 444 (1994-02)
Non-destructive testing; general principles for radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 444
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-1 (2008-03)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-4 (1993-10)
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip and plate; part 4: tolerances on shape and dimensions for cold-rolled products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-4
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-2 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 2: Aluminium
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 586-1 (1997-08)
Aluminium and alluminium alloys - Forgings - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 586-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 586-2 (1994-06)
Aluminium and aluminium alloys - Forgings - Part 2: Mechanical properties and additional property requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 586-2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 586-3 (2001-10)
Aluminium and aluminium alloys - Forgings - Part 3: Tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn EN 586-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-2 (2008-03)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-2
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-4 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-3 (2008-06)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-4 (1999-05)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 4: Additional requirements for aluminium alloy castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-4
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1592-1 (1997-10)
Aluminium and aluminium alloys - HF seam welded tubes - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1592-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1592-2 (1997-10)
Aluminium and aluminium alloys - HF seam welded tubes - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1592-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1592-3 (1997-10)
Aluminium and aluminium alloys - HF seam welded tubes - Part 3: Tolerances on dimensions and form for circular tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1592-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1592-4 (1997-10)
Aluminium and aluminium alloys - HF seam welded tubes - Part 4: Tolerances on dimensions and form for square, rectangular and shaped tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1592-4
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3 (2003-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4 (2005-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5 (2003-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6 (2005-06)
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-3 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-2 (2013-10) * EN 485-3 (2003-03) * EN 573-3 (2013-10) * EN 754-1 (2008-03) * EN 754-2 (2013-10) * EN 754-3 (2008-03) * EN 754-4 (2008-03) * EN 754-5 (2008-03) * EN 754-6 (2008-03) * EN 754-7 (2008-03) * EN 754-8 (2008-03) * EN 755-1 (2008-03) * EN 755-3 (2008-03) * EN 755-4 (2008-03) * EN 755-5 (2008-03) * EN 755-6 (2008-03) * EN 755-7 (2008-03) * EN 755-8 (2008-03) * EN 755-9 (2008-03) * EN 1371-1 (2011-11) * EN 1559-1 (2011-02) * EN 1706 (2010-03) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 11003-1 (2001-12) * ISO 11003-2 (2001-12)
Thay thế cho
DIN EN 1999-1-1 (2010-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1999-1-1/A2 (2013-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1999-1-1 (2010-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4113-3 Berichtigung 1 (2008-12)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Execution and qualification of constructors, Corrigenda to DIN V 4113-3:2003-11
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4113-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-2 Berichtigung 1 (2008-12)
Aluminium constructions under predominantly static loading - static analysis of welded constructions, Corrigenda to DIN 4113-2:2002-09
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1/A1 Berichtigung 1 (2008-12)
Aluminium constructions under prodominantly static loading - static analysis and structural design; Amendment A1, Corrigenda to DIN 4113-1/A1:2002-09
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1/A1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4113-3 (2003-11)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 3: Execution and qualification of constructors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4113-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-2 (2002-09)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 2: Static analysis and structural design of welded constructions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1/A1 (2002-09)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 1: Static analysis and structural design; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1/A1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1999-1-1 (2000-10)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules; general rules and rules for buildings; German version ENV 1999-1-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1 (1980-05)
Aluminium constructions under predominantly static loading; static analysis and structural design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113 (1958-02)
Aluminium in Building Construction - Directions for Calculation and Design of Aluminium Building Components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113
Ngày phát hành 1958-02-00
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1999-1-1 (2014-03)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009 + A2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1999-1-1/A2 (2013-02) * DIN EN 1999-1-1/A1 (2008-09) * DIN 4113-2 (1993-03)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium construction * Aluminium structures * Bolts * Buildings * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensioning * Durability * Eurocode * Fitness for purpose * Joints * Load capacity * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Pins * Properties * Resistance * Rivets * Rules * Screwed joints * Specification (approval) * Structural engineering drawings * Structures * Tolerances (measurement) * Welded joints * Wrought alloys * Wrought products * Compounds * Junctions * Permanency * Storage quality * Trusses * Connections * Endurance tests
Số trang
267