Loading data. Please wait

DIN V 4113-3

Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 3: Execution and qualification of constructors

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Requirements for selection of material, fabrication, welding, mechanical fasteners and erection.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 4113-3
Tên tiêu chuẩn
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 3: Execution and qualification of constructors
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4113-1 (1980-05)
Aluminium constructions under predominantly static loading; static analysis and structural design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1/A1 (2002-09)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 1: Static analysis and structural design; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1/A1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-2 (2002-09)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 2: Static analysis and structural design of welded constructions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18807-7 (1995-09)
Trapezoidal sheeting in buildings - Part 7: Aluminium trapezoidal sheeting and their connections; determination of load bearing capacity by test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18807-7
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18808 (1984-10)
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18808
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 473 (2001-03)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles; German version EN 473:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 473
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 485-3 (2003-06)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 3: Tolerances on dimensions and form for hot-rolled products; German version EN 485-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 485-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 485-4 (1994-01)
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip and plate; part 4: tolerances on shape and dimensions for cold-rolled products; German version EN 485-4:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 485-4
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 515 (1993-12)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations; German version EN 515:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 515
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 571-1 (1997-03)
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles; German version EN 571-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 571-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 573-2 (1994-12)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 2: Chemical symbol based on designation system; German version EN 573-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 573-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 586-1 (1997-10)
Aluminium and aluminium alloys - Forgings - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 586-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 586-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 586-2 (1994-11)
Aluminium and aluminium alloys - Forgings - Part 2: Mechanical properties and additional property requirements; German version EN 586-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 586-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 586-3 (2002-02)
Aluminium and aluminium alloys - Forgings - Part 3: Tolerances on dimensions and form; German version EN 586-3:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 586-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12681 (2003-06)
Founding - Radiographic examination; German version EN 12681:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12681
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13068-1 (2000-02)
Non-destructive testing - Radioscopic testing - Part 1: Quantitative measurement of imaging properties; German version EN 13068-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13068-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13068-2 (2000-02)
Non-destructive testing - Radioscopic testing - Part 2: Check of long term stability of imaging devices; German version EN 13068-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13068-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13068-3 (2001-12)
Non-destructive testing - Radioscopic testing - Part 3: General principles for the radioscopic testing of metallic materials by X- and gamma rays; German version EN 13068-3:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13068-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1055-3 (2002-10) * DIN 1732-1 (1988-06) * DIN 1790-2 (1977-05) * DIN 2310-4 (1987-09) * DIN V 4141-1 (2003-05) * DIN 4420-1 (2002-09) * DIN 4420-2 (1990-12) * DIN 4420-3 (1990-12) * DIN 4420-4 (1988-12) * DIN 17611 (2000-12) * DIN 18800-1 (1990-11) * DIN 18800-7 (2002-09) * DIN 50939 (1996-09) * DIN EN 287-2 (1997-09) * DIN EN 288-4 (1997-10) * DIN EN 288-8 (1995-08) * DIN EN 444 (1994-04) * DIN EN 485-1 (1994-01) * DIN EN 485-2 (1999-10) * DIN EN 573-1 (1994-12) * DIN EN 573-3 (2003-10) * DIN EN 719 (1994-08) * DIN EN 729-3 (1994-11) * DIN EN 729-4 (1994-11) * DIN EN 754-1 (1997-08) * DIN EN 754-2 (1997-08) * DIN EN 754-3 (1996-01) * DIN EN 754-4 (1996-01) * DIN EN 754-5 (1996-01) * DIN EN 754-6 (1996-01) * DIN EN 754-7 (1998-10) * DIN EN 754-8 (1998-10) * DIN EN 755-1 (1997-08) * DIN EN 755-2 (1997-08) * DIN EN 755-3 (1995-08) * DIN EN 755-4 (1995-09) * DIN EN 755-5 (1995-09) * DIN EN 755-6 (1995-09) * DIN EN 755-7 (1998-10) * DIN EN 755-8 (1998-10) * DIN EN 755-9 (2001-07) * DIN EN 970 (1997-03) * DIN EN 1011-1 (2002-09) * DIN EN 1011-4 (2001-02) * DIN EN 1289 (2002-09) * DIN EN 1320 (1996-12) * DIN EN 1321 (1996-12) * DIN EN 1337-11 (1998-04) * DIN EN 1371-1 (1997-10) * DIN EN 1396 (1997-02) * DIN EN 1418 (1998-01) * DIN EN 1435 (2002-09) * DIN EN 1559-1 (1997-08) * DIN EN 1559-4 (1999-07) * DIN EN 1706 (1998-06) * DIN EN 1712 (2002-09) * DIN EN 1713 (2002-09) * DIN EN 1714 (2002-09) * DIN EN 10002-1 (2001-12) * DIN EN 10204 (2000-08) * DIN EN 12020-1 (2001-07) * DIN EN 12020-2 (2001-07) * DIN EN 28839 (1991-12) * DIN EN 30042 (1994-08) * DIN EN ISO 3506-1 (1998-03) * DIN EN ISO 3506-2 (1998-03) * DIN EN ISO 4014 (2001-03) * DIN EN ISO 4016 (2001-03) * DIN EN ISO 4017 (2001-03) * DIN EN ISO 4018 (2001-03) * DIN EN ISO 4032 (2001-03) * DIN EN ISO 4762 (2003-01) * DIN EN ISO 6520-1 (1999-02) * DIN EN ISO 9692-3 (2001-07) * DIN EN ISO 13916 (1996-11) * DIN EN ISO 13920 (1996-11) * DIN EN ISO 14555 (1998-12) * DIN EN ISO 15614-11 (2002-10) * DIN EN ISO 15620 (2000-10) * DIN ISO 8062 (1998-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 1999-1-1 (2010-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1999-1-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1090-3 (2008-09)
Lịch sử ban hành
DIN EN 1999-1-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1999-1-1 (2010-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4113-3 (2003-11)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 3: Execution and qualification of constructors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4113-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1999-1-1 (2014-03)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009 + A2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1999-1-1/NA (2013-05)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1/NA
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1090-3 (2008-09)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium construction * Assembling works * Components * Construction * Corrosion protection * Definitions * Design * Dimensions * Enterprises * Erecting (construction operation) * Manufacturing * Materials * Plate structures * Production control * Qualifications * Riveted joints * Screwed joints * Specification (approval) * Structural engineering * Structures * Surface protection * Testing * Tolerances (measurement) * Touching up * Verification * Welding * Trusses
Số trang
51