Loading data. Please wait

DIN EN 515

Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations; German version EN 515:1993

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
The document establishes temper designations for all forms of wrought aluminium and aluminium alloys and for continuously cast aluminium and aluminium alloy drawing stock and strip intended to be wrought.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 515
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations; German version EN 515:1993
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 515 (1993-08), IDT * ISO 2107 (2004-07), MOD * ISO/FDIS 2107 (2004-04), MOD * TS EN 515 (1997-04-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN EN 515 (1991-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 515 (1993-12)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations; German version EN 515:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 515
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 515 (1991-09)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium strips * Aluminium wires * Aluminium wrought alloys * Compilation * Condition of goods * Definitions * Designations * Malleable materials * Material condition * Materials * Non-ferrous metals * Rolling * Semi-finished products * Status * Tables (data) * Tape * Wires * Wrought alloys * Assembly * Strips * Summary
Số trang
16