Loading data. Please wait
DIN EN 473Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles; German version EN 473:2000
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2001-03-00
| General criteria for certification bodies operating certification of personnel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45013 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification and certification of NDT personnel; general principles; German version EN 473:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 473 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel; CEN Report CR 12459:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 473 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles; German version EN 473:2000 + A1:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 473 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (ISO 9712:2012); German version EN ISO 9712:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9712 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles; German version EN 473:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 473 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles; German version EN 473:2000 + A1:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 473 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles; German version EN 473:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 473 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification and certification of NDT personnel; general principles; German version EN 473:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 473 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel; CEN Report CR 12459:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 473 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |