Loading data. Please wait

DIN EN 1999-1-1

Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009

Số trang: 264
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
EN 1999-1-1 gives basic design rules for structures made of wrought aluminium alloys and limited guidance for cast alloys (see section 3 and annex C).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1999-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1999-1-1 (2007-05), IDT * EN 1999-1-1/A1 (2009-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 444 (1994-02)
Non-destructive testing; general principles for radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 444
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-1 (2008-03)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-2 (2008-10)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-4 (1993-10)
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip and plate; part 4: tolerances on shape and dimensions for cold-rolled products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-4
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 586-1 (1997-08)
Aluminium and alluminium alloys - Forgings - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 586-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 586-2 (1994-06)
Aluminium and aluminium alloys - Forgings - Part 2: Mechanical properties and additional property requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 586-2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 586-3 (2001-10)
Aluminium and aluminium alloys - Forgings - Part 3: Tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn EN 586-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 754-2 (2008-03)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 754-2
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-2 (2008-03)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-2
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-4 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1371-1 (1997-06)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 1: Sand, gravity die and low pressure die castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-1 (1997-06)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-4 (1999-05)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 4: Additional requirements for aluminium alloy castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-4
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1592-1 (1997-10)
Aluminium and aluminium alloys - HF seam welded tubes - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1592-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1592-2 (1997-10)
Aluminium and aluminium alloys - HF seam welded tubes - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1592-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1592-3 (1997-10)
Aluminium and aluminium alloys - HF seam welded tubes - Part 3: Tolerances on dimensions and form for circular tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1592-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1592-4 (1997-10)
Aluminium and aluminium alloys - HF seam welded tubes - Part 4: Tolerances on dimensions and form for square, rectangular and shaped tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1592-4
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12681 (2003-01)
Founding - Radiographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12681
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13068-1 (1999-12)
Non-destructive testing - Radioscopic testing - Part 1: Quantitative measurement of imaging properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13068-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13068-2 (1999-12)
Non-destructive testing - Radioscopic testing - Part 2: Check of long term stability of imaging devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13068-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13068-3 (2001-08)
Non-destructive testing - Radioscopic testing - Part 3: General principles of radioscopic testing of metallic materials by X- and gamma rays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13068-3
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28839 (1991-10)
Mechanical properties of fasteners; bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals (ISO 8839:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28839
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 898-1 (2009-04)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread (ISO 898-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 898-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-3 (2003-03) * EN 508-2 (2008-07) * EN 754-1 (2008-03) * EN 754-3 (2008-03) * EN 754-4 (2008-03) * EN 754-5 (2008-03) * EN 754-6 (2008-03) * EN 754-7 (2008-03) * EN 754-8 (2008-03) * EN 755-1 (2008-03) * EN 755-3 (2008-03) * EN 755-4 (2008-03) * EN 755-5 (2008-03) * EN 755-6 (2008-03) * EN 755-7 (2008-03) * EN 755-8 (2008-03) * EN 755-9 (2008-03) * EN 1090-3 (2008-06) * EN 1706 (2010-03) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1999-1-2 (2007-02) * EN 1999-1-3 (2007-05) * EN 1999-1-4 (2007-02) * EN 1999-1-5 (2007-02) * ISO 11003-1 (2001-12) * ISO 11003-2 (2001-12)
Thay thế cho
DIN V ENV 1999-1-1 (2000-10)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules; general rules and rules for buildings; German version ENV 1999-1-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1 (1980-05)
Aluminium constructions under predominantly static loading; static analysis and structural design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1/A1 (2002-09)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 1: Static analysis and structural design; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1/A1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1/A1 Berichtigung 1 (2008-12)
Aluminium constructions under prodominantly static loading - static analysis and structural design; Amendment A1, Corrigenda to DIN 4113-1/A1:2002-09
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1/A1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-2 (2002-09)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 2: Static analysis and structural design of welded constructions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-2 Berichtigung 1 (2008-12)
Aluminium constructions under predominantly static loading - static analysis of welded constructions, Corrigenda to DIN 4113-2:2002-09
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4113-3 (2003-11)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 3: Execution and qualification of constructors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4113-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4113-3 Berichtigung 1 (2008-12)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Execution and qualification of constructors, Corrigenda to DIN V 4113-3:2003-11
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4113-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1999-1-1/A1 (2008-09)
Thay thế bằng
DIN EN 1999-1-1 (2014-03)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009 + A2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1999-1-1 (2010-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1999-1-1 (2000-10)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules; general rules and rules for buildings; German version ENV 1999-1-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113 (1958-02)
Aluminium in Building Construction - Directions for Calculation and Design of Aluminium Building Components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113
Ngày phát hành 1958-02-00
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1 (1980-05)
Aluminium constructions under predominantly static loading; static analysis and structural design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1/A1 (2002-09)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 1: Static analysis and structural design; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1/A1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1/A1 Berichtigung 1 (2008-12)
Aluminium constructions under prodominantly static loading - static analysis and structural design; Amendment A1, Corrigenda to DIN 4113-1/A1:2002-09
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1/A1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-2 (2002-09)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 2: Static analysis and structural design of welded constructions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-2 Berichtigung 1 (2008-12)
Aluminium constructions under predominantly static loading - static analysis of welded constructions, Corrigenda to DIN 4113-2:2002-09
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4113-3 (2003-11)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Part 3: Execution and qualification of constructors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4113-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4113-3 Berichtigung 1 (2008-12)
Aluminium constructions under predominantly static loading - Execution and qualification of constructors, Corrigenda to DIN V 4113-3:2003-11
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4113-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1999-1-1 (2014-03)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules; German version EN 1999-1-1:2007 + A1:2009 + A2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1999-1-1/A1 (2008-09) * DIN 4113-2 (1993-03)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium construction * Bolts * Buildings * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensioning * Durability * Eurocode * Fitness for purpose * Joints * Load capacity * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Pins * Properties * Resistance * Rivets * Rules * Screwed joints * Specification (approval) * Structural engineering drawings * Structures * Tolerances (measurement) * Welded joints * Wrought alloys * Wrought products * Compounds * Junctions * Permanency * Storage quality * Trusses * Connections * Endurance tests
Số trang
264