Loading data. Please wait

EN 754-2

Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
This document specifies the mechanical property limits resulting from tensile testing applicable to aluminium and aluminium alloy cold drawn rod/bar and tube. Technical conditions for inspection and delivery, including product and testing requirements, are specified in EN 754-1. Temper designations are defined in EN 515. The chemical composition limits for these materials are given in EN 573-3.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 754-2
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 754-2 (2008-06), IDT * BS EN 754-2 (2008-04-30), IDT * NF A50-610-2 (2008-06-01), IDT * SN EN 754-2 (2008-05), IDT * OENORM EN 754-2 (2008-08-01), IDT * PN-EN 754-2 (2008-06-06), IDT * PN-EN 754-2 (2009-11-23), IDT * SS-EN 754-2 (2008-03-31), IDT * UNE-EN 754-2 (2009-05-13), IDT * UNI EN 754-2:2008 (2008-08-27), IDT * STN EN 754-2 (2008-08-01), IDT * CSN EN 754-2 (2008-11-01), IDT * DS/EN 754-2 (2008-05-16), IDT * NEN-EN 754-2:2008 en (2008-04-01), IDT * SFS-EN 754-2 (2009-04-17), IDT * SFS-EN 754-2:en (2008-05-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 754-1 (2008-03) * EN 10002-1 (2001-07)
Thay thế cho
EN 754-2 (1997-04)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 754-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 754-2 (2007-11)
Thay thế bằng
EN 754-2 (2013-10)
Lịch sử ban hành
EN 754-2 (2008-03)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 754-2
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 754-2 (1997-04)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 754-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 754-2 (2013-10) * prEN 754-2 (2007-11) * prEN 754-2 (2006-10) * prEN 754-2 (1996-11) * prEN 754-2 (1992-11)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium wrought alloys * Bars (materials) * Dimensions * Drawn * Malleable materials * Mechanical properties * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Pipes * Poles * Properties * Semi-finished products * Testing * Wrought alloys
Mục phân loại
Số trang
34