Loading data. Please wait

EN 1559-4

Founding - Technical conditions of delivery - Part 4: Additional requirements for aluminium alloy castings

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1559-4
Tên tiêu chuẩn
Founding - Technical conditions of delivery - Part 4: Additional requirements for aluminium alloy castings
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1559-4 (1999-07), IDT * BS EN 1559-4 (1999-09-15), IDT * NF A00-500-4 (1999-11-01), IDT * SN EN 1559-4 (1999-08), IDT * OENORM EN 1559-4 (1999-09-01), IDT * PN-EN 1559-4 (2002-12-06), IDT * SS-EN 1559-4 (1999-05-21), IDT * UNE-EN 1559-4 (1999-09-24), IDT * TS EN 1559-4 (2000-11-14), IDT * UNI EN 1559-4:2001 (2001-02-28), IDT * STN EN 1559-4 (2003-07-01), IDT * CSN EN 1559-4 (2001-01-01), IDT * DS/EN 1559-4 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 1559-4:1999 en (1999-06-01), IDT * NEN-EN 1559-4:1999 nl (1999-06-01), IDT * SFS-EN 1559-4 (1999-11-12), IDT * SFS-EN 1559-4:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1371-1 (1997-06)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 1: Sand, gravity die and low pressure die castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-1 (1997-06)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10049 (1992-04)
Aluminium alloy castings; visual method for assessing the porosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12681 (1996-12)
Thay thế cho
prEN 1559-4 (1998-12)
Thay thế bằng
EN 1559-4 (2015-02)
Lịch sử ban hành
EN 1559-4 (1999-05)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 4: Additional requirements for aluminium alloy castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-4
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-4 (2015-02) * prEN 1559-4 (1998-12) * prEN 1559-4 (1996-05)
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Aluminium alloys * Castings * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Foundries * Foundry practice * Information * Marking * Mass * Metals * Non-ferrous metals * Packages * Production * Properties * Shape * Specification (approval) * Surface protection * Test certificates * Testing
Mục phân loại
Số trang
12