Loading data. Please wait

EN 586-2

Aluminium and aluminium alloys - Forgings - Part 2: Mechanical properties and additional property requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 586-2
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Forgings - Part 2: Mechanical properties and additional property requirements
Ngày phát hành
1994-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 586-2 (1994-11), IDT * BS EN 586-2 (1994-10-15), IDT * NF A50-931 (1994-08-01), IDT * SN EN 586-2 (1995), IDT * OENORM EN 586-2 (1994-09-01), IDT * PN-EN 586-2 (1999-03-12), IDT * SS-EN 586-2 (1994-09-16), IDT * UNE-EN 586-2 (1995-09-08), IDT * TS 953 EN 586-2 (1995-12-19), IDT * UNI EN 586-2:1996 (1996-04-30), IDT * STN EN 586-2 (1999-04-01), IDT * CSN EN 586-2 (1997-12-01), IDT * DS/EN 586-2 (2000-10-09), IDT * NEN-EN 586-2:1994 en (1994-11-01), IDT * NEN-EN 586-2:1994 nl (1994-11-01), IDT * SFS-EN 586-2:en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9591 (1992-02)
Corrosion of aluminium alloys; determination of resistance to stress corrosion cracking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9591
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 * EN 586-1 * EN 2004-1 (1993-07) * EN 10002-1 (1990-03) * ISO 6506 (1981-09) * ISO 6507-1 (1982-07) * ISO 6508 (1986-11)
Thay thế cho
prEN 586-2 (1993-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 586-2*prEN 586-2 (1993-09) * EN 586-2 (1994-06) * prEN 586-2 (1993-09) * prEN 586-2 (1991-10)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium wrought alloys * Corrosion resistance * Electrical conductivity * Electrical resistivity * Forgings * Mechanical properties * Metals * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Properties * Specification (approval) * Strength of materials * Stress corrosion * Tensile testing * Testing
Mục phân loại
Số trang