Loading data. Please wait
Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-06-00
Wooden bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and symbols in the field of wood; compilation of the standardized terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4076-5 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood for ladders and steps - Quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68362 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ladders; requirements, testing, marking; German version EN 131-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 131-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 97.145. Thang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber; German version EN 844-6:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 844-6 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of features; German version EN 1310:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1310 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method; German version EN 13183-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13183-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of coniferous wood; coniferous sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strength grading of coniferous wood; coniferous sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |