Loading data. Please wait

DIN EN 1310

Round and sawn timber - Method of measurement of features; German version EN 1310:1997

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
The document specifies the methods of measuring features taken into account in the visual grading of sawn, processed and round timber for appearance or to assess its mechanical properties. It does not apply to the strenght grading of structural timber (see EN 518 and EN 519).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1310
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Method of measurement of features; German version EN 1310:1997
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1310 (1997-04), IDT * SN EN 1310 (1997), IDT * TS EN 1310 (2001-02-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 518 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for visual strength grading standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 518
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 519 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for machine strength graded timber and grading machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 519
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-2 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 2: General terms relating to round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-5 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-5
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-8 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 8: Terms relating to features of round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-8
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-10 (1995-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to discolouration and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-10
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-11 (1995-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-11
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 1310 (1994-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1310 (1997-08)
Round and sawn timber - Method of measurement of features; German version EN 1310:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1310
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1310 (1994-07)
Từ khóa
Annual rings * Bart pocket * Branches * Characteristics * Curvature * Dimensions * Feature value * Logs * Measuring techniques * Rosin gall * Sawn timber * Shakes (wood) * Split pins * Type of timber * Wood
Số trang
14