Loading data. Please wait
Round and sawn timber - Method of measurement of features; German version EN 1310:1997
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-08-00
Structural timber - Grading - Requirements for visual strength grading standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 518 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Grading - Requirements for machine strength graded timber and grading machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 519 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 2: General terms relating to round timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-4 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-5 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-6 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-7 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 8: Terms relating to features of round timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-8 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-9 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to discolouration and fungal attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-10 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-11 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of features; German version EN 1310:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1310 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |