Loading data. Please wait
DIN 4074-1Strength grading of coniferous wood; coniferous sawn timber
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1989-09-00
| Timber flat pallets; quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15147 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sawn timber terms; form and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68252-1 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality characteristics of sawn timber; terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68256 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building Timber for Wood Building Components; Quality Conditions for Converted Building Timber (Softwood) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 1958-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of coniferous wood; coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |