Loading data. Please wait
Quality characteristics of sawn timber; terms and definitions
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1976-04-00
Round and sawn timber - Terminology - Part 3: General terms relating to sawn timber; German version EN 844-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 844-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality characteristics of sawn timber; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68256 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |