Loading data. Please wait

DIN 68256

Quality characteristics of sawn timber; terms and definitions

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1976-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68256
Tên tiêu chuẩn
Quality characteristics of sawn timber; terms and definitions
Ngày phát hành
1976-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1031 (1974-12), MOD * ISO 2300 (1973-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 68252 (1970-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 844-3 (1995-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 3: General terms relating to sawn timber; German version EN 844-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 844-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 68256 (1976-04)
Quality characteristics of sawn timber; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68256
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Curvature * Defects * Elliptical shape * Enclosed * Flaws * Hardwoods * Quality * Sawing * Sawn timber * Side * Strain * Strips * Surfaces * Texture * Vortices * Wood * Rotten * Hairline crack * Quality characteristics * Red heart * Fibres * Rosin gall * Bart pocket * Saw cuts * Torsion * Planed * Feeding tunnel * Fungal attack * Cut surfaces * Legend * Mould * Spiral growth * Insect damages * Due sided * Feeding part * Rough * Characteristics * Oblong * Sawing traccs * Structure * Mushrooms * Stain * Intensity of colour * Fungus * Pages * Dull edge * Coloured * Stains (discoloration) * Position * Blue stain * Shafts * Sapwood * Branches * Heart-rot
Số trang
22