Loading data. Please wait

DIN 68252-1

Sawn timber terms; form and dimensions

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1978-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68252-1
Tên tiêu chuẩn
Sawn timber terms; form and dimensions
Ngày phát hành
1978-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1032 (1974-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1032 (1974-12)
Coniferous sawn timber; Sizes; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1032
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 68252 (1970-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 68252-1 (1978-01)
Sawn timber terms; form and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68252-1
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Battens * Booms (gymnastic equipment) * Cleats (woodwork) * Conical shape * Definitions * Dimensions * Edge * Parallel * Sawn timber * Side * Slats * Wood * Pages * Batten * Frames * Beams * Basic forms * Timber in logs * Dull edge * Rated size * Shrinkage dimensions * Left sides * Swelling dimension * Actual sizes * Bordered * Right sides
Số trang
4