Loading data. Please wait
| Coniferous sawn timber; Sizes; Terms and definitions Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1032 |
| Ngày phát hành | 1974-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sawn timber terms; form and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68252-1 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |