Loading data. Please wait

ISO 1032

Coniferous sawn timber; Sizes; Terms and definitions Trilingual edition

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1974-12-00

Liên hệ
Provides for correct and adequate understanding of the terms relating to square-edged and unedged (waney) sawn timber. Replaces R 1032 and is in trilingual edition including the alphabetical index.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1032
Tên tiêu chuẩn
Coniferous sawn timber; Sizes; Terms and definitions Trilingual edition
Ngày phát hành
1974-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 68252-1 (1978-01), MOD * ABNT NBR ISO 1032 (2010-09-24), IDT * NF B50-002 (1961-08-01), NEQ * NP-480 (1983), IDT * UNI ISO 1032 (1983), IDT * STN 49 0002 (1991-05-08), NEQ * CSN 49 0002 (1992-05-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1032 (1974-12)
Coniferous sawn timber; Sizes; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1032
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Properties * Sawn timber * Softwoods * Structural timber * Wood
Số trang
6