Loading data. Please wait
DIN 4074-1Building Timber for Wood Building Components; Quality Conditions for Converted Building Timber (Softwood)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1958-12-00
| Timber bridges; mathematical calculation and design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 1941-08-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of coniferous wood; coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of coniferous wood; coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |