Loading data. Please wait
| Road and foot bridges; design loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1072 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete bridges; Dimensioning and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1075 |
| Ngày phát hành | 1981-04-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering structures connected with roads and tracks; observation and inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1076 |
| Ngày phát hành | 1983-03-00 |
| Mục phân loại | 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural bearings; transport, storage on site and installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4141-4 |
| Ngày phát hành | 1987-10-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber bridges; mathematical calculation and design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 1941-08-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wooden bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber bridges; mathematical calculation and design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 1941-08-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wooden bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wooden bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 5: Design of timber structures - Part 2: Bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-2/NA |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |