Loading data. Please wait
DIN EN 1995-2/NANational Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 5: Design of timber structures - Part 2: Bridges
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2011-08-00
| Engineering structures in connection with roads - inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1076 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of timber used in buildings; general specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-1 |
| Ngày phát hành | 1974-05-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of timber; preventive chemical protection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004 + AC:2006 + A1:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 2: Bridges; German version EN 1995-2:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-2 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wooden bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wooden bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wooden bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber bridges; mathematical calculation and design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 1941-08-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 5: Design of timber structures - Part 2: Bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-2/NA |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |