Loading data. Please wait
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004 + AC:2006 + A1:2008
Số trang: 135
Ngày phát hành: 2010-12-00
Adhesives, phenolic and aminoplastic, for load-bearing timber structures - Classification and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 301 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 351-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber Structures - Test methods - Determination of embedment strength and foundation values for dowel type fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 383 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 385 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 387 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Determination of the yield moment of dowel type fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 409 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 460 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 594 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-4 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-5 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1075 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1194 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Load bearing nails, screws, dowels and bolts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1380 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Load bearing stapled joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1381 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Withdrawal capacity of timber fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1382 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1383 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-5 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004+A1:2008, Corrigendum to DIN EN 1995-1-1:2008-09; German version EN 1995-1-1:2004/AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004+A1:2008, Corrigendum to DIN EN 1995-1-1:2008-09; German version EN 1995-1-1:2004/AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5: design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings; German version ENV 1995-1-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |