Loading data. Please wait

DIN EN 1995-1-1

Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004

Số trang: 134
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
General rules for the structural design of buildings and civil engineering works made of timber and/or wood-based panels, either singly or compositely with concrete, steel or other materials. Detailed rules for structural design of buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1995-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1995-1-1 (2004-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 300 (1997-03)
Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 301 (1992-06)
Adhesives phenolic and aminoplastic, for load bearing timber structures; classification and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-4 (1996-08)
Particleboards - Specifications - Part 4: Requirements for load-bearing boards for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-4
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-5 (1997-03)
Particleboards - Specifications - Part 5: Requirements for load-bearing boards for use in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-5
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-6 (1996-08)
Particleboards - Specifications - Part 6: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-6
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-7 (1997-03)
Particleboards - Specifications - Part 7: Requirements for heavy duty load-bearing boards for use in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (2003-04)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 383 (1993-07)
Timber structures; test methods; determination of embedding strength and foundation values for dowel type fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 383
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 385 (1995-02)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 385
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 387 (2001-10)
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 387
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 409 (1993-07)
Timber structures; test methods; determination of the yield moment of dowel type fasteners; nails
Số hiệu tiêu chuẩn EN 409
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 594 (1995-12)
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 594
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-2 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-3 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-3
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-4 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-5 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-5
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 636-1 (1996-12)
Plywood - Specifications - Part 1: Requirements for plywood for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 636-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 636-2 (1996-12)
Plywood - Specifications - Part 2: Requirements for plywood for use in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 636-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 636-3 (1996-12)
Plywood - Specifications - Part 3: Requirements for plywood for use in exterior conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 636-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 912 (1999-09)
Timber fasteners - Specifications for connectors for timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 912
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1075 (1999-09)
Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1075
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1194 (1999-04)
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1194
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * prEN 1991-1-7 (2005-09) * EN 13986 (2004-10) * prEN 14081-1 (2005-04) * EN 14250 (2004-11) * prEN 14358 (2004-08) * prEN 14544 (2002-09) * prEN 14545 (2002-09) * prEN 14592 (2002-11) * EN 28970 (1991-02) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
DIN V ENV 1995-1-1 (1994-06)
Eurocode 5: design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings; German version ENV 1995-1-1:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 1995-1-1 (2008-09)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1995-1-1 (2008-09)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1995-1-1 (2005-12)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1995-1-1 (1994-06)
Eurocode 5: design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings; German version ENV 1995-1-1:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1995-1-1 (2010-12)
Từ khóa
Adhesives * Assembling * Bars (materials) * Basis * Bending * Bending stiffness * Biological * Board cordwood * Bolts * Buildings * Bulk density * Ceilings * Clamping connections * Classes * Completion * Conditions * Connections * Construction * Construction engineering * Construction materials * Corrosion * Creep ratio * Definitions * Dimensioning * Direction of grain * Disks * Displacements * Dowelled joints * Dowels * Durability * Duration of exposure * Effects * Elongation * Erecting (construction operation) * Eurocode * Expansions * Exploitation * Fall * Fasteners * Fibre building board * Fitness for purpose * Geometry * Glue * Glued joints * Kinks * Layout * Limits (mathematics) * Load capacity * Loading * Mathematical calculations * Nailed joints * Organisms * Panels * Particle boards * Plywood * Pressure * Properties * Ratings * Resistance * Roofing slabs * Roofs * Rules * Safety * Solid wood * Specification (approval) * Status * Stiffness * Straps * Strength of materials * Stress * Structural timber * Structures * Surveillance (approval) * Timber structures * Transport * Trusses * Trusses (frames) * Utilization * Verification * Vibration * Walls * Wood * Woodbased sheet materials * Panes * Compounds * Washers * Junctions * Finishing * Blankets * Flexural strength * Permanency * Rollers * Resistors * Requirements * Pulleys * Joints * Escutcheon plates * Voltage * Floors
Số trang
134