Loading data. Please wait

EN 636-2

Plywood - Specifications - Part 2: Requirements for plywood for use in humid conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 636-2
Tên tiêu chuẩn
Plywood - Specifications - Part 2: Requirements for plywood for use in humid conditions
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 636-2 (1997-02), IDT * BS EN 636-2 (1997-09-15), IDT * NF B54-161-2 (1997-02-01), IDT * SN EN 636-2 (1996), IDT * OENORM EN 636-2 (1997-04-01), IDT * SS-EN 636-2 (1997-05-16), IDT * UNE-EN 636-2 (1997-05-08), IDT * STN EN 636-2 (2000-06-01), IDT * NEN-EN 636-2:1997 en (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-1 (1993-02)
Plywood; bonding quality; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-2 (1993-02)
Plywood; bonding quality; part 2: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 315 (1993-03)
Plywood; tolerances for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 315
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-1 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-2 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-2 (1994-11)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1058 (1995-07) * EN 1072 (1995-07) * EN 1084 (1995-06) * prEN 12369 (1996-04)
Thay thế cho
prEN 636-2 (1996-08)
Thay thế bằng
EN 636 (2003-07)
Lịch sử ban hành
EN 636+A1 (2015-03)
Plywood - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 636+A1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 636-2 (1996-12)
Plywood - Specifications - Part 2: Requirements for plywood for use in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 636-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 636 (2012-09) * EN 636 (2003-07) * prEN 636-2 (1996-08) * prEN 636-2 (1993-10) * prEN 636-2 (1992-02)
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Exterior application * External * Foreign surveillance * Humid rooms * Humidity ranges * Marking * Mechanical properties * Moisture * Open air * Plywood * Properties * Quality control * Self-certification schemes * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Wood technology * Woodbased sheet materials
Mục phân loại
Số trang