Loading data. Please wait

EN 636+A1

Plywood - Specifications

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for plywood, as defined in EN 313-2, for both general purpose use (non-structural application) and structural application in dry, humid or exterior conditions. It also gives a classification system based on the bending properties. NOTE 1 This European Standard is referenced in EN 13986 for construction applications. This standard can be appropriately applied for all plywood, including overlaid and coated plywood, but it does not cover materials or processes used for overlaying or coating. Neither does it cover any materials or processes applied in relation to enhancement of biological durability. NOTE 2 For additional guidance on biological durability and the potential need for preservative treatment, according to application and serviceability, reference can be made to CEN/TS 1099. The values listed under Clause 4 relate only to product properties; they are not 'characteristic values' and are not to be used in design calculations. NOTE 3 Characteristic values (i.e. for use in design calculation according to EN 1995-1-1) are given either in EN 12369-2 which is based on the classification system given in this standard or by the manufacturer based on testing according to EN 789, EN 1058 and ENV 1156. Additional information on supplementary properties for certain applications is also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 636+A1
Tên tiêu chuẩn
Plywood - Specifications
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 636 (2015-05), IDT * NF B54-163 (2015-05-15), IDT * PN-EN 636+A1 (2015-06-11), IDT * SS-EN 636+A1 (2015-03-22), IDT * UNI EN 636:2015 (2015-06-04), IDT * NEN-EN 636:2012+A1:2015 en (2015-04-01), IDT * SFS-EN 636 + A1:en (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 313-1 (1996-03)
Plywood - Classification and terminology - Part 1: Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 313-2 (1999-10)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-1 (2004-12)
Plywood - Bonding quality - Part 1: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-2 (1993-02)
Plywood; bonding quality; part 2: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 315 (2000-07)
Plywood - Tolerances for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 315
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 318 (2002-03)
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-1 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-2 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2+A1 (2014-08)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Initial type testing and factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-2+A1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-3 (2003-11)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of an isolated lot of panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 596 (1995-03)
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 596
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 635-1 (1994-12)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 635-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 635-2 (1995-05)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 635-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 635-3 (1995-05)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 3: Softwood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 635-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 635-4 (2007-08)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 4: Parameters of ability for finishing, guideline
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 635-4
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 635-5 (1999-03)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 5: Methods for measuring and expressing characteristics and defects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 635-5
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1195 (1997-10)
Timber structures - Test methods - Performance of structural floor decking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1195
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13446 (2002-05)
Wood-based panels - Determination of withdrawal capacity of fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13446
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07) * EN 594 (2011-06) * EN 717-1 (2004-10) * EN 717-2 (1994-11) * EN 789 (2004-10) * EN 1058 (2009-11) * CEN/TS 1099 (2007-08) * ENV 1156 (1998-12) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 12369-2 (2011-06) * EN 12871 (2013-06) * EN 13810-1 (2002-12) * CEN/TS 13810-2 (2003-04) * EN 13986 (2004-10) * EN 14272 (2011-12)
Thay thế cho
EN 636 (2012-09) * EN 636/FprA1 (2014-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 636+A1 (2015-03)
Plywood - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 636+A1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 636-1 (1996-12)
Plywood - Specifications - Part 1: Requirements for plywood for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 636-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 636-2 (1996-12)
Plywood - Specifications - Part 2: Requirements for plywood for use in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 636-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 636-3 (1996-12)
Plywood - Specifications - Part 3: Requirements for plywood for use in exterior conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 636-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 636+A1 (2015-03) * EN 636/FprA1 (2014-06) * EN 636 (2012-09) * FprEN 636 (2012-05) * prEN 636 (2010-10) * EN 636 (2003-07) * prEN 636 (2002-10) * prEN 636 (2002-10) * prEN 636-3 (2001-03) * prEN 636-3 (2001-03) * prEN 636-3 (1996-08) * prEN 636-2 (1996-08) * prEN 636-1 (1996-08) * prEN 636-3 (1993-10) * prEN 636-2 (1993-10) * prEN 636-1 (1993-10) * prEN 636-3 (1992-02) * prEN 636-2 (1992-02) * prEN 636-1 (1992-02)
Từ khóa
Classification * Definitions * Dimensions * Dry areas * Exterior application * Exterior areas * Flexibility * Foreign surveillance * Humid rooms * Humidity ranges * Marking * Mechanical properties * Moisture * Plywood * Properties * Quality control * Self-certification schemes * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Wood * Wood technology * Woodbased sheet materials
Mục phân loại
Số trang
21