Loading data. Please wait

EN 315

Plywood - Tolerances for dimensions

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 315
Tên tiêu chuẩn
Plywood - Tolerances for dimensions
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 315 (2000-10), IDT * BS EN 315 (2000-09-15), IDT * NF B51-357 (2001-06-01), IDT * SN EN 315 (2001-01), IDT * OENORM EN 315 (2000-11-01), IDT * PN-EN 315 (2001-12-13), IDT * SS-EN 315 (2001-01-26), IDT * UNE-EN 315 (2001-01-23), IDT * TS EN 315 (2005-04-14), IDT * UNI EN 315:2002 (2002-01-01), IDT * STN EN 315 (2001-11-01), IDT * STN EN 315 (2002-02-01), IDT * CSN EN 315 (2001-05-01), IDT * DS/EN 315 (2000-10-09), IDT * NEN-EN 315:2000 en (2000-08-01), IDT * SFS-EN 315:en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 322 (1993-02) * EN 324-1 (1993-02) * EN 324-2 (1993-02)
Thay thế cho
EN 315 (1993-03)
Plywood; tolerances for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 315
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 315 (1999-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 315 (2000-07)
Plywood - Tolerances for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 315
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 315 (1993-03)
Plywood; tolerances for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 315
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 315 (1999-11) * prEN 315 (1992-02) * prEN 315 (1989-12)
Từ khóa
Boards * Dimensional deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Edge * Plywood * Rectangularity * Straightness * Thickness * Tolerances (measurement) * Woodbased sheet materials
Mục phân loại
Số trang
5