Loading data. Please wait

DIN V ENV 1995-1-1

Eurocode 5: design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings; German version ENV 1995-1-1:1993

Số trang: 116
Ngày phát hành: 1994-06-00

Liên hệ
This document gives a basis for the design of buildings and civil engineering works of structures made of timber (solid timber, sawn, planed or in pole forms, and glued laminated timber) or wood-based panels (plywood, particleboard and fibre board), jointed together with adhesives or mechanical fasteners. It is concerned with the requirements for mechanical resistance, serviceability and durability of timber structures and partly minimum requirements for the execution.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 1995-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 5: design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings; German version ENV 1995-1-1:1993
Ngày phát hành
1994-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1052-1/A1 (1996-10), NEQ * DIN 1052-2/A1 (1996-10), NEQ * DIN 1052-3/A1 (1996-10), NEQ * ENV 1995-1-1 (1993-12), IDT * SN ENV 1995-1-1 (1994), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1301-1 (1993-12)
Units; names, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 301 (1992-06)
Adhesives phenolic and aminoplastic, for load bearing timber structures; classification and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 383 (1993-07)
Timber structures; test methods; determination of embedding strength and foundation values for dowel type fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 383
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 409 (1993-07)
Timber structures; test methods; determination of the yield moment of dowel type fasteners; nails
Số hiệu tiêu chuẩn EN 409
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (1991-11)
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26891 (1991-02)
Timber structures; joints made with mechanical fasteners; general principles for the determination of strength and deformation characteristics (ISO 6891:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26891
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2631-2 (1989-02)
Evaluation of human exposure to whole-body vibration; part 2: continuous and shock-induced vibration in buildings (1 to 80 Hz)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2631-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8930 (1987-12)
General principles on reliability for structures; List of equivalent terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8930
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1052-1 (1988-04) * DIN 1052-2 (1988-04) * DIN 1052-3 (1988-04) * DIN 50961 (1987-06) * DIN ISO 8930 (1991-03) * prEN 300 (1992-12) * prEN 312-4 (1992-03) * prEN 312-5 (1993-03) * prEN 312-6 (1993-03) * prEN 312-7 (1993-04) * prEN 335-3 (1993-10) * prEN 336 (1994-03) * prEN 338 (1994-03) * prEN 351-1 (1992-03) * prEN 384 (1994-03) * prEN 385 (1994-05) * prEN 386 (1994-05) * prEN 387 (1994-05) * prEN 390 (1994-03) * prEN 408 (1994-03) * prEN 460 (1993-09) * prEN 518 (1994-06) * prEN 519 (1994-06) * prEN 594 (1991-11) * prEN 622-3 (1993-02) * prEN 622-5 (1993-02) * prEN 636-1 (1993-10) * prEN 636-2 (1993-10) * prEN 636-3 (1993-10) * prEN 1058 (1993-03) * prEN 1059 (1993-03) * prEN 1075 (1993-04) * prEN 1193 (1993-09) * prEN 1194 (1993-09) * EN 28970 (1991-02) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 1995-1-1 (2005-12)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1995-1-1 (2008-09)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1995-1-1 (2005-12)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1995-1-1 (1994-06)
Eurocode 5: design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings; German version ENV 1995-1-1:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1995-1-1 (2010-12)
Từ khóa
Adhesives * Assembling * Bars (materials) * Basis * Bending * Biological * Blankets * Board cordwood * Bolts * Buildings * Bulk density * Ceilings * Clamping connections * Classes * Completion * Conditions * Connections * Construction * Construction engineering * Construction materials * Corrosion * Definitions * Dimensioning * Direction of grain * Disks * Displacements * Dowelled joints * Dowels * Durability * Duration of exposure * Effects * Elongation * Erecting (construction operation) * Eurocode * Exploitation * Fall * Fasteners * Fibre building board * Fitness for purpose * Geometry * Glue * Glued joints * Kinks * Layout * Limits (mathematics) * Load capacity * Loading * Mathematical calculations * Nailed joints * Organisms * Panels * Particle boards * Plywood * Pressure * Properties * Ratings * Resistors * Roofing slabs * Roofs * Rules * Safety * Solid wood * Specification (approval) * Status * Stiffness * Straps * Strength of materials * Stress * Structural timber * Structures * Surveillance (approval) * Timber structures * Transport * Trusses (frames) * Verification * Vibration * Walls * Wood * Woodbased sheet materials * Junctions * Rollers * Compounds * Escutcheon plates * Permanency * Pulleys * Trusses * Voltage * Utilization * Expansions * Requirements * Panes * Floors * Joints * Finishing * Washers * Resistance
Số trang
116